Mục lục
Trong bài viết này, chúng tôi xem xét Volvo S80 thế hệ đầu tiên, được sản xuất từ năm 1999 đến 2006. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy sơ đồ hộp cầu chì của Volvo S80 2003 và 2004 , nhận thông tin về vị trí bảng cầu chì bên trong ô tô và tìm hiểu về sự phân công của từng cầu chì (bố trí cầu chì).
Bố trí cầu chì Volvo S80 1999-2006
Cầu chì bật lửa xì gà (ổ cắm điện) trong Volvo S80 là cầu chì số 13 trong hộp cầu chì Bảng điều khiển và cầu chì số 16 trong hộp cầu chì khoang hành lý.
Cầu chì vị trí hộp
A) Hộp rơ le/cầu chì trong khoang động cơ.
B) Trong khoang hành khách (hộp cầu chì này nằm ở phía ngoài cùng bên trái của bảng điều khiển).
C ) Hộp rơ-le/cầu chì trong cốp xe (nó nằm phía sau bảng điều khiển bên trái).
Nhãn ở bên trong mỗi nắp cho biết cường độ dòng điện và các thành phần điện được kết nối với mỗi hộp cầu chìSơ đồ hộp cầu chì
Khoang động cơ
Phân bổ cầu chì trong khoang động cơ
№ | Chức năng | Bộ khuếch đại |
---|---|---|
1 | Phụ kiện | 25A |
2 | Đèn phụ (tùy chọn) | 20A |
3 | Bơm chân không(2003) | 15A |
4 | Cảm biến oxy | 20A |
5 | Bộ sưởi thông gió trục khuỷu, van điện từ | 10A |
6 | Cảm biến lưu lượng khí, mô-đun điều khiển động cơ, kim phun | 15A |
7 | Mô-đun bướm ga | 10A |
8 | Máy nén AC, cảm biến vị trí chân ga. Quạt e-box | 10A |
9 | Còi | 15A |
10 | ||
11 | Máy nén AC, cuộn đánh lửa | 20A |
12 | Công tắc đèn phanh | 5A |
13 | Cần gạt nước | 25A |
14 | ABS/STC/DSTC | 30A |
15 | ||
16 | Máy rửa kính chắn gió, cần gạt/máy rửa đèn pha (một số mẫu nhất định) | 15A |
17 | Chiếu sáng gần, phải | 10A |
18 | Chiếu sáng gần, trái | 10A |
19 | ABS/STC/DSTC | 30A |
20 | Chiếu sáng xa, trái | 15A |
21 | Chiếu sáng cao, phải | 15A |
22 | Động cơ khởi động | 25A |
23 | Mô-đun điều khiển động cơ | 5A |
24 |
Khoang hành khách
Chỉ định cầu chì trong khoang hành khách
№ | Chức năng | Amp |
---|---|---|
1 | Chùm sáng thấpđèn pha | 15A |
2 | Đèn pha chiếu xa | 20A |
3 | Ghế lái chỉnh điện | 30A |
4 | Ghế hành khách chỉnh điện | 30A |
5 | Trợ lái trợ lực theo tốc độ, bơm chân không (2004) | 15A |
6 | ||
7 | Ghế sưởi - phía trước bên trái (tùy chọn) | 15A |
8 | Ghế sưởi - phía trước bên phải (tùy chọn) | 15A |
9 | ABS/STC'/DSTC | 5A |
10 | Đèn chạy ban ngày (2004) | 10A |
11 | Đèn chạy ban ngày (2004) | 10A |
12 | Gạt nước đèn pha (một số mẫu nhất định) | 15A |
13 | Ổ cắm điện 12 V | 15A |
14 | Ghế hành khách chỉnh điện | 5A |
15 | Hệ thống âm thanh, VNS | 5A |
16 | Hệ thống âm thanh | 20A |
17 | Bộ khuếch đại âm thanh | 30A |
18 | Mặt trước f đèn og | 15A |
19 | Màn hình VNS | 10A |
20 | ||
21 | Hộp số tự động, khóa sang số, nguồn cấp D2 mở rộng | 10A |
22 | Đèn báo hướng | 20A |
23 | Mô-đun công tắc đèn pha, điều hòa hệ thống, đầu nối chẩn đoán trên bo mạch, cần gạt vô lăngmô-đun | 5A |
24 | Rơ-le nguồn cấp D1 mở rộng: hệ thống kiểm soát khí hậu, ghế lái chỉnh điện, thông tin lái xe | 10A |
25 | Công tắc đánh lửa, rơle mô tơ khởi động, SRS, mô đun điều khiển động cơ | 10A |
26 | Quạt gió hệ thống kiểm soát khí hậu | 30A |
27 | ||
28 | Module điện tử - chiếu sáng lịch sự | 10A |
29 | ||
30 | Đèn đỗ trước/sau bên trái | 7.5A |
31 | Đèn đỗ xe trước/sau bên phải, đèn soi biển số | 7.5A |
32 | Mô-đun điện trung tâm, đèn gương trang điểm, tay lái trợ lực, hộc để găng tay đèn chiếu sáng nội thất lịch sự | 10A |
33 | Bơm nhiên liệu | 15A |
34 | Cửa sổ trời chỉnh điện | 15A |
35 | Hệ thống khóa trung tâm, cửa sổ chỉnh điện - gương cửa trái | 25A |
36 | Hệ thống khóa trung tâm, p cửa sổ sau - gương chiếu hậu bên phải | 25A |
37 | Cửa sổ chỉnh điện phía sau | 30A |
38 | Còi báo động (Xin lưu ý rằng nếu cầu chì này không còn nguyên vẹn hoặc nếu cầu chì bị tháo ra, chuông báo sẽ phát ra) | 5A |
Thân cây
Gán cầu chì trong thân cây
№ | Chức năng | Amp |
---|---|---|
1 | Điện saumodule, đèn cốp | 10A |
2 | Đèn sương mù sau | 10A |
3 | Đèn phanh (2004 - chỉ xe có móc kéo) | 15A |
4 | Đèn dự phòng | 10A |
5 | Bộ sấy kính hậu, rơle 151 - phụ kiện | 5A |
6 | Nhả cốp xe | 10A |
7 | Tựa đầu phía sau gập được | 10A |
8 | Cửa sau khóa trung tâm/cửa nạp nhiên liệu | 15A |
9 | Rơ mooc móc (30 feed) | 15A |
10 | CD changer, VNS | 10A |
11 | Mô-đun điều khiển phụ kiện (AEM) | 15A |
12 | ||
13 | ||
14 | Đèn phanh (2003) | 7.5A |
15 | Rơ mooc móc (151 feed) | 20A |
16 | Ổ cắm điện cốp xe - phụ kiện | 15A |
17 | ||
18 | <2 4> |