Mục lục
Trong bài viết này, chúng tôi xem xét Acura TLX thế hệ đầu tiên, được sản xuất từ năm 2014 đến năm 2020. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy sơ đồ hộp cầu chì của Acura TLX 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019 và 2020 , nhận thông tin về vị trí của bảng cầu chì bên trong ô tô và tìm hiểu về nhiệm vụ của từng cầu chì (bố trí cầu chì).
Bố trí cầu chì Acura TLX 2014-2020…
Cầu chì bật lửa xì gà / ổ cắm điện trong Acura TLX là cầu chì №14 (Ổ cắm điện phụ kiện khoang điều khiển) và №40 (Ổ cắm điện phụ kiện bỏ túi ở giữa) trong hộp cầu chì bên trong Loại A.
Vị trí hộp cầu chì
Hộp cầu chì khoang động cơ Loại A
Nằm gần bình chứa dầu phanh.
Nhấn các mấu để mở hộp.
Cầu chì khoang động cơ Hộp Loại B
Nằm gần nắp nước giặt.
Nhấn các mấu để mở hộp.
Hộp cầu chì bên người lái Loại A
Nằm dưới bảng điều khiển.
Hộp cầu chì bên người lái Loại B
Nằm bên trong bảng điều khiển bên ngoài phía người lái.
Chỉ định cầu chì
2015, 2016
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì dưới mui xe Loại A (2015, 2016)
№ | Bảo vệ mạch | Ampe | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | EPS | 7 0 A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hộp cầu chì phụ (mẫu 6 xi-lanh có(2017)
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì bên trong Loại A (2017)
Gán cầu chì trong hộp cầu chì bên trong Typ e B (2017)
2018, 2019, 2020
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì dưới mui xe Loại A (2018, 2019, 2020)
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì dưới mui xe Loại B (2018 , 2019, 2020)
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Chùm sáng gần của đèn pha bên phải | 7,5 A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Chùm sáng cao của đèn pha bên phải | 7.5 A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đèn pha bên trái Đèn pha | 7.5 A |
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì bên trong Loại A (2018, 2019, 2020)
№ | MạchĐược bảo vệ | Bộ khuếch đại |
---|---|---|
1 | A/C | 7.5 A |
2 | DRL | 7,5 A |
3 | Động cơ ST | (7,5 A) |
4 | - | - |
5 | Meter (mẫu xe 2WD ) | 7,5 A |
5 | Gương tự động làm mờ (kiểu AWD) | 7,5 A |
6 | SRS | (7,5 A) |
7 | Tùy chọn | 7,5 A |
8 | MISS SOL (mẫu 4 xi-lanh) | (15 A) |
9 | Bơm nhiên liệu | 20 A |
10 | ABS/VSA (mẫu 2WD) | ( 7,5 A) |
10 | Thông minh (kiểu AWD) | (7,5 A) |
11 | Cầu chì dự phòng | 30 A |
12 | Gạt nước | 7.5 A |
13 | ACG | 15 A |
14 | Ổ cắm điện phụ kiện (Ngăn điều khiển) | 20 A |
15 | Ngả lưng ghế lái chỉnh điện | 20 A |
16 | Mái nhà mặt trăng | 20 A |
17 | AVS/Ghế Máy sưởi | 20 A |
18 | - | - |
19 | Mở khóa cửa bên hành khách | 10 A |
20 | Mở khóa cửa sau bên lái | 10 A |
21 | Khóa cửa bên tài xế | (10 A) |
22 | Khóa cửa bên hành khách | 10 A |
23 | Mở khóa cửa bên người lái | (10A) |
24 | SRS | 10 A |
25 | Cụ Đèn bảng điều khiển | 7,5 A |
26 | Khóa phím ACC | 7,5 A |
27 | Đèn đỗ xe | 7.5 A |
28 | Hỗ trợ thắt lưng | 10 A |
29 | DRL bên phải | 7.5 A |
30 | Máy giặt | 20 A |
31 | THÔNG MINH | 10 A |
32 | Cửa sổ chỉnh điện bên người lái | 20 A |
33 | Cửa sổ chỉnh điện bên hành khách | 20 A |
34 | Cửa sổ điện phía sau bên người lái | 20 A |
35 | Cửa sổ chỉnh điện phía hành khách phía sau Cửa sổ | 20 A |
36 | Ghế lái chỉnh điện | 20 A |
37 | PHỤ KIỆN | 7.5 A |
38 | - | - |
39 | DRL trái | 7.5 A |
40 | Ổ cắm điện phụ kiện (Túi giữa) | 20 A |
41 | Khóa cửa bên phía người lái phía sau | <2 7>10 A
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì bên trong Loại B (2018, 2019, 2020)
№ | Mạch được bảo vệ | Ampe |
---|---|---|
1 | P-AWS L | (40 A) |
2 | - | - |
3 | - | - |
4 | Ra đa ACC | (10 A) |
5 | Dừng cầm chừng (kiểu AWD) | (30 A) |
6 | P-AWS R | (40 A) |
7 | FR DE-ICE (Không có trên tất cả các mẫu) | (15 A) |
8 | Dừng cầm chừng (các mẫu AWD) | (30 A) |
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì dưới mui xe Loại B (2015, 2016)
№ | Mạch được bảo vệ | Bộ khuếch đại |
---|---|---|
1 | Đèn pha bên trái Đèn cốt | 7,5 A |
2 | Đèn pha phải Đèn cốt | 7,5 A |
3 | Chùm sáng cao của đèn pha bên phải | 7.5 A |
4 | Chùm sáng cao của đèn pha bên trái | 7.5 A |
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì bên trong Loại A (2015, 2016)
№ | Mạch được bảo vệ | Ampe |
---|---|---|
1 | A/C | 7.5 A |
2 | DRL | 7.5 A |
3 | Động cơ ST (Không có trên tất cả các kiểu máy) | (7,5 A) |
4 | - | - |
5 | Mét ( các mẫu 2WD) | 7,5 A |
5 | Gương tự động làm mờ (các mẫu AWD) | 7,5 A |
6 | SRS | (7,5 A) |
7 | Tùy chọn | 7,5 A |
8 | BỎ LỠ SOL | (15 A) |
9 | Bơm nhiên liệu | 20 A |
10 | ABS/VSA (2WDmẫu) | (7,5 A) |
10 | Thông minh (mẫu AWD) | (7,5 A) |
11 | Cầu chì dự phòng | 30 A |
12 | Gạt nước | 7,5 A |
13 | ACG | 15 A |
14 | Ổ cắm điện phụ kiện (Ngăn điều khiển) | 20 A |
15 | Ghế ngả lưng chỉnh điện | 20 A |
16 | Cửa sổ trời | 20 A |
17 | Hệ thống sưởi AVS/Ghế | 20 A |
18 | - | - |
19 | Mở khóa cửa bên hành khách | 10 A |
20 | Mở khóa cửa sau bên người lái | 10 A |
21 | Khóa cửa bên người lái | (10 A) |
22 | Cửa bên hành khách Khóa | 10 A |
23 | Mở khóa cửa bên người lái | (10 A) |
24 | SRS | 10 A |
25 | Đèn bảng điều khiển | 7,5 A |
26 | Khóa phím ACC | 7.5 A |
27 | Đèn đỗ xe | 7.5 A |
28 | Hỗ trợ thắt lưng | 10 A |
29 | DRL bên phải | 7,5 A |
30 | Vòng giặt | 20 A |
31 | SMART | 10 A |
32 | Nguồn điện phía người lái Cửa sổ | 20 A |
33 | Cửa sổ chỉnh điện phía hành khách | 20 A |
34 | Nguồn điện phía sau người láiCửa sổ | 20 A |
35 | Cửa sổ chỉnh điện bên hành khách phía sau | 20 A |
36 | Ghế chỉnh điện cho người lái | 20 A |
37 | PHỤ KIỆN | 7.5 A |
38 | - | - |
39 | DRL trái | 7.5 A |
40 | Ổ cắm điện phụ kiện (Túi trung tâm) | 20 A |
41 | Khóa cửa bên phía người lái phía sau | 10 A |
42 | Khóa cửa | 20 A |
42 | Hệ thống sưởi ghế sau (Không có trên tất cả các mẫu xe) | (15 A) |
42 | Vô lăng có sưởi (Không có ở tất cả các kiểu xe) | (10 A) |
c | Đồng hồ đo ( Các mẫu AWD) | 7,5 A |
D | Dự phòng (các mẫu AWD) | 10 A |
E | Dừng (kiểu AWD) | 7.5 A |
F | Đèn đỗ (kiểu AWD ) | 15 A |
G | Audio ACC (kiểu AWD) | 7.5 A |
G | Sưởi ghế sau (Không có trên tất cả các mẫu) (mẫu 2WD, mẫu AWD) | (15 A) |
A | ABS/VSA (mẫu AWD) | 7,5 A |
B | MICU (kiểu AWD) | 7,5 A |
C | - | - |
D | - | - |
E | STRLD (các mẫu AWD) | 7,5 A |
F | Âm thanh (các mẫu AWD) | 20 A |
G | ACM (kiểu AWD) | 7,5A |
G | Vô lăng có sưởi (Không có trên tất cả các mẫu) (mẫu 2WD, mẫu AWD) | (10 A) |
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì bên trong Loại B (2015, 2016)
№ | Mạch Được bảo vệ | Bộ khuếch đại |
---|---|---|
1 | P-AWS L | (40 A) |
2 | E-pretensioner Right (Không có trên tất cả các kiểu máy) | (20 A) |
3 | e-pretensioner Left (Không có trên tất cả các kiểu máy) | (20 A) |
4 | Radar ACC (Không có trên tất cả các mẫu) | (10 A) |
5 | Dừng cầm chừng (các mẫu AWD) | (30 A) |
6 | P-AWS R | (40 A) |
7 | FR DE-ICE (Không có trên tất cả các mẫu) | (15 A) |
8 | Dừng cầm chừng (các mẫu AWD) | (30 A) |
2017
Chỉ định cầu chì trong hộp cầu chì dưới mui xe Loại A (2017)
№ | Mạch được bảo vệ | Amps |
---|---|---|
1 | EPS | 7 0 A |
1 | Hộp cầu chì phụ | 60 A |
1 | Động cơ ABS/VSA | 40 A |
1 | ABSA/SA FSR | 20 A |
1 | Quạt chính (mẫu 6 xi-lanh với 2WD, mẫu 6 xi-lanh với AWD) | 30 A |
1 | Cầu chì chính | 125 A |
2 | IG chính | 30 A |
2 | F/B Main | 60A |
2 | F/B Chính 2 | 60 A |
2 | Đèn pha chính | 30 A |
2 | IG chính 2 | 30 A |
2 | Starter Cut 1 | 40 A |
2 | Đầu phun (mẫu 6 xi-lanh với 2WD, Các mẫu 6 xi-lanh với AWD | 20 A |
2 | Quạt phụ (các mẫu 4 xi-lanh) | 20 A |
2 | Hạ sương sau | 40 A |
2 | Quạt chính ( mẫu 4 xi-lanh) | 30 A |
2 | Quạt phụ (mẫu 6 xi-lanh với 2WD, mẫu 6 xi-lanh với AWD | 30 A |
2 | Cái gạt nước | 30 A |
2 | Mô-tơ sưởi | 40 A |
3 | Vòng rửa đèn pha (mẫu 6 xi-lanh với 2WD, mẫu 6 xi-lanh với AWD | (30 A) |
3 | Phanh tay điện bên trái | 30 A |
3 | Phanh tay điện bên phải | 30 A |
3 | SH-AWD (mẫu xe 6 xi-lanh có AWD) | 20 A |
4 | - | - |
5 | - | - |
6 | - | |
7 | - | - |
8 | STRLD (kiểu 4 xi-lanh, kiểu 6 xi-lanh với 2WD) | 7.5 A |
9 | Đèn nội thất (kiểu 4 xi-lanh, kiểu 6 xi-lanh với 2WD) | 5 A |
10 | Đèn pha chính Thấp/Cao | 20 A |
11 | DầuCấp độ | 7,5 A |
12 | Đèn sương mù phía trước (Không có trên tất cả các mẫu) | (7,5 A) |
13 | Ghế ngả lưng chỉnh điện cho hành khách | 20 A |
14 | Nguy hiểm | 15 A |
15 | IGP2 | 15 A |
16 | Cuộn dây IG | 15 A |
17 | Dừng (kiểu 4 xi-lanh, kiểu 6 xi-lanh với 2WD) | 10 A |
18 | Sừng | 10 A |
19 | Âm thanh (mẫu 4 xi-lanh, mẫu 6 xi-lanh với 2WD) | 20 A |
19 | Đèn nội thất (mẫu 6 xi-lanh với AWD) | 5 A |
20 | ACM (mẫu 6 xi-lanh với 2WD, mẫu 6 xi-lanh với AWD) | 20 A |
20 | Đầu phun (mẫu 4 xi-lanh) | 20 A |
21 | FI Chính | 15 A |
22 | DBW | 15 A |
23 | TCU/SBW (mẫu 6 xi-lanh với 2WD, mẫu 6 xi-lanh với AWD) | 10 A |
24 | AMP cao cấp<2 8> | 30 A |
25 | Ly hợp MG | 7.5 A |
26 | Ghế hành khách trượt điện | 20 A |
27 | Nhỏ (kiểu 4 xi-lanh, kiểu 6 xi-lanh với 2WD) | 15 A* 1 (15 A)* 2 |
28 | BMS | 7,5 A |
29 | Dự phòng | 10 A |