Mục lục
Trong bài viết này, chúng tôi xem xét Honda Odyssey (RA) thế hệ đầu tiên, được sản xuất từ năm 1994 đến năm 1998. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy sơ đồ hộp cầu chì của Honda Odyssey 1994, 1995, 1996, 1997, 1998 , nhận thông tin về vị trí của bảng cầu chì bên trong ô tô và tìm hiểu về cách phân công từng cầu chì (bố trí cầu chì).
Bố trí cầu chì Honda Odyssey 1994-1998
Cầu chì bật lửa xì gà (ổ cắm điện) là cầu chì số 19 trong hộp cầu chì khoang động cơ.
Vị trí hộp cầu chì
Khoang hành khách
Hộp cầu chì nằm bên dưới bảng đồng hồ phía người lái. Để mở, hãy xoay núm xoay theo chiều kim đồng hồ.
Khoang động cơ
Hộp cầu chì chính nằm trong khoang động cơ phía hành khách. Để mở, hãy đẩy tab như hình. Ô tô được trang bị ABS có một hộp cầu chì bổ sung trong khoang động cơ bên cạnh hộp chính.
Sơ đồ hộp cầu chì
Hộp cầu chì khoang hành khách
Chỉ định cầu chì trong Hộp cầu chì khoang hành khách
№ | Amp | Mô tả |
---|---|---|
1 | 10 A | Đèn dự phòng, Đèn đồng hồ đo (Tín hiệu rẽ) |
2 | 15 A | Bơm nhiên liệu |
3 | 10 A | SRS |
4 | 7.5 A | ECU (Kiểm soát hành trình) |
5 | 10 A | Rơle cửa sổ, Cửa sổ trời, Phía sauCần gạt nước |
6 | 10 A | Rơ le gạt nước phía trước, Vòng đệm phía trước |
7 | 7.5 A | Gương điện |
8 | 7.5 A | Rơle điều khiển dàn nóng, Rơle ly hợp A/C, Rơle quạt làm mát |
9 | 7.5 A | Tín hiệu khởi động |
10 | 7,5 A | Chạy ban ngày (Trên các mẫu xe của Canada) |
11 | 7,5 A | Radio |
s | Cầu chì dự phòng |
Hộp cầu chì chính khoang động cơ
Gán cầu chì trong Hộp cầu chì khoang động cơ
№ | Amp | Mô tả |
---|---|---|
1 | 20 A | Quạt làm mát |
2 | 15 A | Phải Đèn pha |
3 | 15 A | Đèn pha bên trái |
4 | 30 A | Bộ giảm chấn phía sau |
5 | 50 A | Công tắc đánh lửa |
6 | 20 A | Cửa sổ điện phía sau bên phải |
7 | 20 A | Cửa sổ điện phía trước bên phải |
30 A | Cửa sổ trời | |
9 | 20 A | Quạt dàn ngưng |
10 | 7,5 A | Sao lưu (Radio) |
11 | 20 A | Cửa sổ điện phía sau bên trái |
12 | 20 A | Cửa sổ điện phía trước bên trái |
13 | 15 A | ECU (Đầu phun) (PCM) |
14 | 20 A | Khóa cửa |
15 | 10A | Đèn chạy ban ngày (trên các mẫu xe của Canada) |
16 | 15 A | Đèn táp lô, Đèn ngoại thất |
17 | 7.5 A | Đèn nội thất |
18 | 20 A | Chiều cao ghế chỉnh điện |
19 | 15 A | Radio, Bật lửa |
20 | 15 A | Đèn dừng, còi |
21 | 10 A | Nguy hiểm |
22 | 40 A | Quạt sưởi |
23 | 40 A | Gạt mưa |
24 | 100 A | Pin |
Hộp cầu chì ABS
№ | Bộ khuếch đại | Mô tả |
---|---|---|
1 | 40 A | Động cơ ABS |
2 | 20 A | ABS B1 |
3 | 15 A | ABS B2 |
4 | 10 A | Bộ phận ABS |